🔍
Search:
LƠ LỬNG
🌟
LƠ LỬNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
작은 물체가 떠서 움직이는 모양.
1
LỀNH BỀNH, LƠ LỬNG:
Hình ảnh vật thể nhỏ nổi lên rồi chuyển động.
-
Phó từ
-
1
물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
1
BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG:
Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng.
-
☆
Phó từ
-
1
물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양.
1
LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH:
Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.
-
Phó từ
-
1
물체가 공중이나 물 위에 가볍게 떠서 계속 움직이는 모양.
1
BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG, LỮNG LỜ:
Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển liên tục trên mặt nước hay không trung một cách nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양.
1
LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG:
Hình ảnh vật thể nhỏ được treo một cách nhẹ nhàng.
-
2
조심성 없이 가볍게 행동하는 모양.
2
LƯỚT QUA:
Bộ dạng hành động nhẹ nhàng không cẩn thận.
-
☆☆
Động từ
-
1
해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
1
LƠ LỬNG:
Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.
-
2
일정한 기간이나 범위 내에서 이어지거나 영향을 미치다.
2
KÉO SANG:
Chịu ảnh hưởng hay kéo dài trong một phạm vi hay một thời hạn nhất định.
-
3
무엇의 양끝이나 어떤 공간에 길게 걸리다.
3
TRẢI DỌC:
Treo trải dài của đồ vật ở cuối hai đầu hay không gian nào đó.
-
4
무엇을 어디 위에 얹어서 놓다.
4
ĐẶT LÊN:
Để cái gì lên trên đâu đó.
-
5
옷이나 장신구를 가볍게 입거나 걸다.
5
KHOÁC, ĐEO:
Mặc hay treo lên nhẹ nhàng quần áo hay đồ trang sức.
-
6
기분 좋게 술을 마시다.
6
NHẬU:
Uống rượu một cách vui vẻ.
-
Danh từ
-
1
물 위나 공기 중으로 떠오름.
1
SỰ NỔI LÊN, SỰ LƠ LỬNG:
Sự nổi lên trên nước hay trong không khí.
-
2
관심의 대상이 되거나 높은 위치로 올라섬.
2
SỰ NỔI TRỘI, SỰ NỔI BẬT:
Việc trở thành đối tượng quan tâm hoặc đứng lên vị trí cao.
-
Động từ
-
1
물 위나 공기 중으로 떠오르다.
1
NỔI LÊN, LƠ LỬNG:
Nổi lên trên nước hay trong không khí.
-
2
관심의 대상이 되거나 높은 위치로 올라서다.
2
NỔI LÊN, NỔI TRỘI LÊN, NỔI BẬT LÊN:
Trở thành đối tượng quan tâm hoặc đứng lên vị trí cao.
-
Phó từ
-
1
통통하게 살이 쪄서 매우 부드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양.
1
MŨM MA MŨM MĨM, PHÚNG PHA PHÚNG PHÍNH:
Hình ảnh cho cảm giác rất mềm và trơn do tăng cân và mũm mĩm.
-
2
구름이나 연기 등이 동글하게 뭉쳐서 가볍게 떠 있거나 떠오르는 듯한 모양.
2
LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH:
Hình ảnh mây hoặc khói... tụ tròn lại rồi lơ lửng hoặc nổi lên nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
1
LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG, ĐUNG ĐƯA, LỦNG LẲNG:
Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng, đong đưa liên tục. Hoặc làm cho đung đưa liên tục.
-
2
작은 물체가 가볍게 흔들리면서 자꾸 소리가 나다. 또는 자꾸 소리를 나게 하다.
2
LENG KENG, KHUA LENG KENG:
Vật thể nhỏ lắc lư nhẹ nhàng đồng thời liên tục phát ra âm thanh. Hoặc liên tục làm cho phát ra âm thanh.
-
Động từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리다.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
3
VẬT VỜ:
Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
4
김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르다.
4
LƠ LỬNG:
Hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
-
Phó từ
-
1
힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
1
LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ:
Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못하여 계속해서 뭉개지거나 흔들리는 모양.
2
LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN:
Hình ảnh vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.
-
3
어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내는 모양.
3
VẬT VỜ:
Hình ảnh rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
-
4
김, 연기, 아지랑이 등이 조금씩 계속해서 피어오르는 모양.
4
LƠ LỬNG:
Hình ảnh hơi, khói, sương mù...liên tục bốc lên từng chút một.
-
Phó từ
-
1
작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양.
1
LỦNG LẲNG, ĐONG ĐONG ĐƯA ĐƯA, LƠ LỬNG:
Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục.
-
2
작은 물체가 가볍게 자꾸 흔들려서 나는 소리.
2
LENG KENG LENG KENG, RỦNG RẺNG, LANH CANH:
Âm thanh phát ra do các vật thể nhỏ nhẹ nhàng đong đưa liên tục.
-
Phó từ
-
1
매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양.
1
XẸP LÉP, RÚM RÓ:
Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.
-
2
기운이 없이 주저앉는 모양.
2
(NGỒI) PHỊCH:
Hình ảnh ngồi bệt xuống không chút sức lực.
-
3
쌓였던 먼지 등이 갑자기 가볍게 일어나는 모양.
3
LƠ LỬNG:
Hình ảnh bụi bẩn bám dính bỗng nhiên bay lên một cách nhẹ nhàng.
-
4
심하게 삭거나 썩은 모양.
4
(NÁT) MÈM:
Hình ảnh hỏng hoặc cũ rách nghiêm trọng.
-
5
힘이 약해지고 늙어 버린 모양.
5
(GIÀ) SỤ, (TÀN) LỤI:
Hình ảnh sức lực trở nên yếu và già đi.
-
6
기운이 아주 꺼져 들어가는 모양.
6
LỤI TÀN, SUY TÀN:
Hình ảnh khí thế lắng xuống.
-
7
담겼던 물건이 한꺼번에 쏟아지는 모양.
7
(ĐỔ) ÀO:
Hình ảnh đồ vật được chứa đựng (trong cái gì đó) bị đổ ra cùng lúc.
-
8
집안이 완전히 망해 버린 모양.
8
SỤP ĐỔ, SUY TÀN:
Hình ảnh gia đình hoàn toàn bị diệt vong.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
1
CHẢY:
Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.
-
2
시간이나 세월이 지나다.
2
TRÔI QUA:
Thời gian hay năm tháng đi qua.
-
3
공중이나 물 위에 떠서 미끄러지듯이 움직이다.
3
NỔI, TRÔI, LƠ LỬNG:
Nổi lên trên không trung hay mặt nước và di chuyển như thể lướt đi.
-
4
선이나 관을 따라 가스나 전기 등이 지나가다.
4
CHẠY, LƯU THÔNG:
Điện hay ga... di chuyển trong một đường dây hay một đường ống dẫn.
-
5
피, 땀, 눈물 등이 몸 밖으로 나와 떨어지다.
5
RƠI, ĐỔ, CHẢY, NHỎ GIỌT:
Máu, mồ hôi, nước mắt... toát ra khỏi cơ thể và rơi xuống.
-
6
가루나 작은 알갱이가 작은 구멍을 통해 밖으로 새어 빠지거나 떨어지다.
6
CHẢY, ĐỔ, LỌT, RÒ RỈ:
Chất bột hay dạng hạt nhỏ thoát ra ngoài thông qua một lỗ nhỏ hoặc rơi xuống.
-
7
빛, 소리, 향기 등이 부드럽게 퍼지다.
7
TỎA RA, PHÁT RA, LAN RA:
Ánh sáng, âm thanh hay mùi hương... lan tỏa một cách nhẹ nhàng.
-
8
어떠한 기운이나 상태 등이 겉으로 드러나다.
8
BỘC LỘ RA, TOÁT RA, LỘ RA, HIỆN RA:
Tâm trạng hay trạng thái nào đó biểu lộ ra bên ngoài.
-
9
어떠한 분위기나 생각 등이 어떠한 방향으로 계속되다.
9
TRÔI QUA, TRÔI ĐI:
Bầu không khí hay suy nghĩ nào đó được tiếp tục theo một chiều hướng nào đó.
-
10
윤기나 광택 등이 번지르르하게 나다.
10
TOÁT RA, BÓNG LÊN:
Độ nhờn hay độ bóng toát lên rõ rệt.
-
11
사람이나 사물의 태도가 어떠한 경향을 띠거나 어떠한 한 방향으로 치우쳐 나가다.
11
CHẠY THEO, CUỐN THEO:
Thái độ của con người hay sự vật có một khuynh hướng nào đó hay nghiêng về một phương hướng nào đó.
🌟
LƠ LỬNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.
1.
BONG BÓNG CAO SU, BÓNG THỔI, BÓNG BAY:
Loại bóng làm bằng cao su có hình cầu thật mỏng khi thổi lên sẽ căng tròn và bay lơ lửng trên không trung.
-
Phó từ
-
1.
작은 열매 등이 많이 매달려 있는 모양.
1.
LỦNG LẲNG:
Hình ảnh nhiều quả nhỏ treo lơ lửng.
-
2.
아이들이 많이 딸려 있는 모양.
2.
LẴNG NHẴNG:
Hình ảnh những đứa trẻ bám theo nhiều.
-
Danh từ
-
1.
공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
1.
TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY:
Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung.
-
2.
위태롭게 생활하거나 행동함.
2.
SỰ ĐI DÂY:
Sự sinh hoạt hoặc hành động một cách nguy hiểm
-
3.
자신에게 유리한 쪽으로 이리저리 옮겨 다님.
3.
SỰ ĐUNG ĐƯA:
Sự chuyển dời qua lại sang phía có lợi cho bản thân.
-
☆
Danh từ
-
1.
일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아다니는 물질.
1.
THỂ KHÍ:
Vật chất có tính chất tỏa rộng ra xung quanh, không có khối lượng hay hình dạng nhất định, lơ lửng và bay tự do.
-
Động từ
-
1.
작고 가벼운 물건이 매달려 옆으로 가볍고 느리게 계속하여 흔들리다.
1.
ĐU ĐƯA, ĐONG ĐƯA:
Vật nhỏ và nhẹ được treo lơ lửng, liên tục lắc lư sang bên một cách nhẹ nhàng và chầm chậm.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
1.
SƯƠNG MÙ:
Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt.
-
Danh từ
-
1.
하늘에 떠다니는 구름.
1.
ĐÁM MÂY TRÔI:
Mây lơ lửng trên bầu trời.
-
2.
(비유적으로) 덧없는 세상일. 또는 일정한 방향이나 뜻이 없는 인생.
2.
SỰ TRÔI NỔI, SỰ BỒNG BỀNH:
(cách nói ẩn dụ) Chuyện đời hư vô. Hoặc cuộc đời không có ý nghĩa hay định hướng nhất định.
-
Danh từ
-
1.
공기가 든 작은 알갱이들로 이루어진, 가볍고 열을 차단하는 성질이 뛰어난 합성 물질.
1.
CHẤT MỐP, VẬT LIỆU XỐP NHẸ:
Hợp chất có tính chất nhẹ và cách nhiệt tốt, được tạo bởi các hạt nhỏ lơ lửng trong không khí.
-
Danh từ
-
1.
하늘에 높이 떠 있는 새털 모양의 흰 구름.
1.
MÂY LÔNG CHIM:
Đám mây trắng hình lông chim đang lơ lửng trên bầu trời cao.
-
Danh từ
-
1.
공장이나 자동차 등에서 내뿜는 연기나 배기가스가 안개처럼 떠 있는 현상.
1.
MÀN KHÓI, LÀN KHÓI:
Việc khói hay khí thải ra từ nhà máy hoặc ô tô rồi nổi lơ lửng như màn sương.
-
Danh từ
-
1.
물이 아래쪽으로 얼어붙어 공중에 매달려 있는 얼음의 막대.
1.
CÂY BĂNG, CÂY GẬY BĂNG:
Cây gậy băng được treo lơ lửng trên không do nước bị đóng băng khi chảy xuống.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
1.
BAY:
Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
-
2.
어떤 물체가 매우 빨리 움직이다.
2.
BAY:
Vật thể nào đó di chuyển rất nhanh.
-
3.
(속된 말로) 재빠르게 도망가다.
3.
BAY:
(cách nói thông tục) Bỏ trốn rất nhanh.
-
Phó từ
-
1.
통통하게 살이 쪄서 매우 부드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양.
1.
MŨM MA MŨM MĨM, PHÚNG PHA PHÚNG PHÍNH:
Hình ảnh cho cảm giác rất mềm và trơn do tăng cân và mũm mĩm.
-
2.
구름이나 연기 등이 동글하게 뭉쳐서 가볍게 떠 있거나 떠오르는 듯한 모양.
2.
LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH:
Hình ảnh mây hoặc khói... tụ tròn lại rồi lơ lửng hoặc nổi lên nhẹ nhàng.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
1.
BỤI:
Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.
-
Phó từ
-
1.
작고 가벼운 물건이 매달려 가볍고 느리게 옆으로 계속하여 흔들리는 모양.
1.
MỘT CÁCH ĐU ĐƯA, MỘT CÁCH ĐONG ĐƯA:
Hình ảnh vật nhỏ và nhẹ được treo lơ lửng, liên tục lắc lư sang bên một cách nhẹ nhàng và chầm chậm.